Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cử tạ
[cử tạ]
|
to lift weights; to do weight-lifting
Weight-lifting
Weight-lifter
Từ điển Việt - Việt
cử tạ
|
động từ
nhấc cao quả tạ
lực sĩ môn cử tạ